Dây cáp điện và dây dẫn tiên tiến có thể đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng. Thị trường cáp và dây dẫn đang chứng kiến sự đổi mới trong các công nghệ có thể chịu nhiệt độ cao và đạt khả năng truyền tải điện áp cao liền mạch. Hiện tại, các công nghệ này tập trung vào việc tăng khả năng mang dòng điện, phân phối điện hiệu quả trên khoảng cách xa với tổn thất điện tối thiểu và cải thiện độ ổn định và độ tin cậy của lưới điện. Công nghệ dây dẫn và cáp mới đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tổn thất truyền tải, tối ưu hóa dòng công suất, tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo không liên tục và tăng cường độ ổn định của hệ thống.
Các phần sau đây thảo luận về các công nghệ cáp và dây dẫn mới nổi…
Dây dẫn HTLS
Dây dẫn HTLS (Ảnh st)
Một trong những công nghệ dây dẫn đang nổi lên nhanh chóng là dây dẫn có độ võng thấp ở nhiệt độ cao (HTLS), có cùng đường kính với dây dẫn nhôm gia cố bằng thép (ACSR), có thể hoạt động ở nhiệt độ lên tới 250oC. Ngoài ra, dây dẫn HTLS yêu cầu độ giãn nhiệt ít hơn dây dẫn ACSR. Một kỹ thuật để nâng cao mức danh định nhiệt của đường dây hiện có là thay thế dây dẫn ACSR bằng dây dẫn HTLS trong khi vẫn giữ nguyên hành lang truyền tải (RoW). Việc lắp đặt và vận hành dây dẫn HTLS không đòi hỏi phải thay đổi đáng kể nền móng và kết cấu hiện có. Các cáp siêu dẫn nhiệt độ cao (HTS) là một bước phát triển mang tính cách mạng trong lĩnh vực truyền tải điện. Các cáp HTS cực kỳ hiệu quả và có thể truyền tải công suất lớn hơn qua khoảng cách xa hơn vì chúng có thể truyền tải điện với điện trở bằng 0, trái ngược với các dây dẫn bằng đồng hoặc nhôm thông thường. Do thiết kế nhẹ hơn và nhỏ gọn hơn so với các sản phẩm cạnh tranh thông thường, người ta thường sử dụng chúng trong các môi trường đô thị, nơi không gian hạn hẹp.
Nói chung, người ta phân chia dây dẫn HTLS thành bốn chủng loại: dây dẫn nhôm lõi composite (ACCC), dây dẫn nhôm có thép tăng cường (ACSS), dây dẫn nhôm siêu nhiệt gia cố hợp kim inva(*) (STACIR) và dây dẫn ACSR hợp kim nhôm chịu nhiệt loại có khe hở (dây dẫn khe hở).
Cáp bọc
Cáp bọc (Ảnh st)
Cáp bọc đang thu hút sự chú ý trên thị trường vì những nguy hiểm liên quan đến cáp trên không mà không được bảo vệ. Các loại cáp bọc phổ biến nhất bao gồm cáp bó trên không, các hệ thống cáp thanh cách, cáp polyetylen khối lượng riêng cao và cáp polyetylen liên kết ngang (XLPE).
Cáp ngầm
Cáp ngầm (Ảnh st)
Cáp ngầm mang lại sự an toàn chống điện giật tốt hơn so với dây dẫn trên không và ngày càng được các cơ quan truyền tải quốc gia và bang chấp nhận. Có một số cải tiến trên thị trường cáp cho phép các công ty điện lực tăng công suất mà không cần phải giải quyết các vấn đề về khoảng trống RoW. Cáp ngầm yêu cầu chiều rộng lắp đặt ít hơn so với RoW rộng cần thiết cho các đường dây điện trên không. Chúng ít bị nhiễu điện từ, có thể ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử và hệ thống truyền thông nhạy cảm. Ngoài ra, chúng tạo ra các trường điện từ (EMF) thấp hơn so với đường dây trên không, giải quyết những lo ngại liên quan đến các hiệu ứng sự cố tiềm ẩn liên quan đến việc phơi nhiễm kéo dài các mức EMF cao.
Cáp điện mặt trời
Cáp điện mặt trời (Ảnh st)
Cáp điện mặt trời là một công nghệ tiên tiến khác đang thu hút sự chú ý tại thị trường Ấn Độ trong việc truyền tải điện an toàn từ các tấm pin mặt trời sang bộ nghịch lưu, đảm bảo sự ổn định. Chúng kết nối các thiết bị quan trọng và hoạt động như một phương tiện vận chuyển năng lượng mặt trời trong toàn hệ thống điện mặt trời. Chúng có thể chịu điều kiện thời tiết cực đoan nhờ độ bền cơ học vượt trội. Trong quá trình thực hiện dự án năng lượng mặt trời, các dây cáp này thường lắp đặt ngoài trời và tiếp xúc với nhiệt độ cao. Các loại cáp hiện đại này có thể chịu các điều kiện thời tiết cực đoan và lắp đặt ngoài trời nhờ việc chế tạo từ các vật liệu cao cấp có khả năng chịu nhiệt, chống ẩm, chống lạnh và tia cực tím, đảm bảo độ tin cậy và an toàn của hệ thống năng lượng mặt trời. Ngoài ra, cáp điện mặt trời chất lượng cao cho phép các tấm pin mặt trời hoạt động hiệu quả hơn, phát điện sạch hơn và giảm phát thải cacbon.
Đường dây cách điện khí
Đường dây cách điện khí (Ảnh st)
Mặc dù việc áp dụng các đường dây cách điện khí (GIL) chưa diễn ra rộng rãi trên thị trường nhưng chúng đang thu hút sự chú ý trên toàn cầu. Trong trường hợp không thể tiếp cận RoW để truyền tải điện, GIL là sự thay thế thực tế cho dây dẫn trên không. Điều này chủ yếu là do có thể đặt chúng trong hào, đường hầm và thậm chí dưới lòng đất. Ngoài ra, GIL có tổn thất điện trở nhỏ hơn so với dây dẫn trên không và mang lại độ tin cậy cao hơn đồng thời giảm nguy cơ hỏa hoạn. Môi chất cách điện trong GIL là lưu huỳnh hexafluoride và nitơ hexafluoride. Vật liệu cách điện chính của nó bao gồm các dây dẫn bằng nhôm được đỡ bởi các ống kín điều áp bằng hỗn hợp khí nitơ và lưu huỳnh hexafluoride theo tỷ lệ 80:20.
Cáp thông minh
Cáp thông minh là kết quả của việc kết hợp các cảm biến và công nghệ truyền thông vào các đường dây điện và điều khiển. Các loại cáp này tích hợp chức năng theo dõi tình trạng và tính năng, cho phép chúng nhận dạng tức thời các rắc rối như hư hại và phát nóng quá mức. Chiến lược bảo trì chủ động này giúp cải thiện độ tin cậy tổng thể của hệ thống điện và giúp tránh các vụ mất điện tốn kém.
Kết luận
Việc triển khai rộng rãi các loại cáp và dây dẫn giảm thiểu yêu cầu về RoW và vận hành hiệu quả ở nhiệt độ cao. Trong tương lai gần, người ta kỳ vọng việc sử dụng các loại cáp nhẹ và mềm mại này sẽ thu hút sự chú ý. Chúng bao gồm các loại cáp làm bằng vật liệu nhẹ như ống nano, graphene và các polyme có độ bền cao, dễ lắp đặt và giảm nguy cơ hư hại. Nhìn chung, phân tích chi phí-lợi ích để phù hợp với yêu cầu cụ thể là thiết yếu để đạt được kết quả tốt nhất.
Invar (*): hợp kim chứa 63,8% sắt, 36% niken và 0,2% carbon, có độ giãn nở nhiệt rất thấp, gần như bằng 0.
Biên dịch: Phạm Gia Đại
Theo “powerline”, tháng 7/2024